Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
osseous tissue


noun
the porous calcified substance from which bones are made
Syn:
bone
Derivationally related forms:
bonelet (for: bone), bone (for: bone)
Hypernyms:
animal material
Substance Holonyms:
bone, os


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.